🔍 Search: THỂ 해요
🌟 THỂ 해요 @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
해요체
(해요 體)
Danh từ
-
1
상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 높이는 뜻을 나타내는 종결형을 사용하는 높임법.
1 THỂ 해요: Là một thể thuộc phép kính ngữ đối phương, sử dụng dạng kết thúc câu thể hiện nghĩa đề cao đối phương ở mức thông thường.
-
1
상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 높이는 뜻을 나타내는 종결형을 사용하는 높임법.